Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân thiện
[thân thiện]
|
amicable; friendly
You should be a bit more friendly with them
He gave me a friendly wave
Từ điển Việt - Việt
thân thiện
|
tính từ
tình cảm tử tế với nhau
quan hệ ngoại giao thân thiện